Có 2 kết quả:
相对象 xiàng duì xiàng ㄒㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ • 相對象 xiàng duì xiàng ㄒㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ
xiàng duì xiàng ㄒㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to meet a possible marriage partner
Bình luận 0
xiàng duì xiàng ㄒㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to meet a possible marriage partner
Bình luận 0